: 1641 - Ngày đăng: 16/02/2021-10:15
2.Nam Ai-Ba Bản Tổ (Nam)
NAM AI
(84 câu, nhịp tư)
4 câu Phản Xuân qua Ai:
1 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng Xê (--) Xê Tồn (HÒ)
2 - Xàng (--) Tồn Xang (--)
Xang Xế (XÊ) Tồn Hò (--)
3 - Tồn (HÒ) Hò Tồn (XANG)
Xê (XẢNG) Xế Xảng (XANG)
4 - Liu (--) Phan Xàng (--)
Liu Phan (XÀNG) Xề Xang (--)
Vô Nam Ai :
Lớp1:
1 - Xê (XANG) Xảng Xang Tồn ( HÒ )
Liu Phan ( XÀNG ) Tồn Hò Xế (XANG)
2 - Xể Phan Liu ( LỈU ) Xế Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
3 - Xế (XẢNG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
4 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu (XÀNG) Xề Liu (--)
5 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng (--) Xang Xang (XỂ)
6 - Xang Xể (--) Xế Xang (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
7 - Xê (XANG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
8 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
Lớp 2:
9 - Xê Xang (HÒ) Tồn Hò Xê (XANG)
Xang Xê (XẢNG) Xang Xê (XANG)
10 - Liu Lỉu (--) Xế Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
11 - Xê (XANG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
12 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (XỀ) Tồn Liu (--)
13 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng Xê (--) Xê Tồn (HÒ)
14 - Xàng (--) Tồn Xang (--)
Xang Xể (XÊ) Tồn Hò (--)
15 - Tồn (HÒ) Hò Tồn (XANG)
Xê (XẢNG) Xế Xảng (XANG)
16 - Liu Lỉu (--) Phan Xàng (--)
Liu Phan (XÀNG) Xề Xang (--)
Lớp 3:
17 - Xê (XANG) Xang (--)
Xang Xê (--) Xể Xê Xang (HÒ)
18 - Xề Ú (--) Liu Phạn (--)
Xề Xáng (U) Liu Phạn (--)
19 - Liu Xáng (XỀ) Xàng Xề Phạn (LIU)
Liu (LỈU) Xảng Xáng (LIU)
20 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Liu (--)
21 - Xê (XANG) Xang (--)
Lỉu Liu (--) Liu Xáng (XÀNG)
22 - Xàng Xệ (--) Liu Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
23 - Xê (XANG) Xang Tồn Xư (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
24 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Liu (--)
Lớp 4:
25 - Xang (XƯ) Xư (--)
(Lớp ngăn) Xư Xư (--) Hò Xang (XƯ)
26 - Xư Xê (--) Xang Xư (--)
Xê Xang (XƯ) Xư Xang (--)
27 - Xê Xê (XANG) Xang Xế Tồn (HÒ)
Liu Lỉu (XỨ) Xảng Xang Xư (HÒ)
28 - Liu Xáng (XỆ) Xê Xệ Xê (XÀNG)
Tồn Tang (TỊCH) Tồn Liu (--)
29 - Xế (XANG) Xế (--)
Xang Xể (--) Xang Tồn (XẾ)
30 - Xang Xể (--) Xê Xang (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
31 - Xê Xê (XANG) Xê Xể Tồn (HÒ)
Xứ Xứ (LỈU) Liu Phan Phạn (LIU)
32 - Xê (XẾ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
Lớp 5:
33 - Xê Xang (HÒ) Tồn Hò Xê (XANG)
Xang Xê (XẢNG) Xang Xê (XANG)
34 - Xảng Xế (--) Liu Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
35 - Xê (XANG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
36 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (XÀNG) Xề Liu (--)
37 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng Xê (--) Xê Tồn (HÒ)
38 - Xàng (--) Tồn Xang (--)
Xang Xể (XÊ) Tồn Hò (--)
39 - Tồn (HÒ) Hò Tồn (XANG)
Xê (XẢNG) Xế Xảng (XANG)
40 - Liu Lỉu (--) Phan Xàng (--)
Liu Liu (XÀNG) Xề Xang (--)
Lớp 6:
41 - Xê (XANG) Xang (--)
Xang Xê (--) Xể Xê Xang (HÒ)
42 - Xề Ú (--) Liu Phạn (--)
Xề Xáng (U) Liu Phạn (--)
43 - Liu Xáng (XỀ) Xề Phạn (LIU)
Liu (LỈU) Xảng Xáng (LIU)
44 - Liu (XỂ) Xể Xê (XANG)
Liu Liu (TỒN) Xề Liu (--)
45 - Xê (XANG) Xang (--)
Liu Liu (--) Liu Xáng (XÀNG)
46 - Xàng Xệ (--) Liu Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
47 - Xê (XANG) Xang Tồn Xư (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
48 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Liu (--)
Lớp 7:
49 - Xáng (XÀNG) Liu Liu (XỆ)
(Trống Ai 1 Xê (XÀNG) Xệ Xê (XÀNG)
thường gọi 50 - Liu Liu (--) Xáng Xề (--)
Mái Ai 1) Xề Xáng (U) Liu Phạn (--)
51 - Liu Xáng (XỀ) Xề Phạn (LIU)
Liu Ú (LỈU) Lỉu Xứ (LIU)
52 - Liu Liu (XỆ) Xệ Xê (XÀNG)
Là Là (HÒ) Là Liu (--)
53 - Xáng Xáng (LIU) Liu Xáng (--)
Lỉu Liu (--) Liu Xáng Liu (XÀNG)
54 - Xề Xệ (--) Xê Xàng (--)
Là Là (HÒ) Là Liu (--)
55 - Xáng (XÀNG) Liu Liu (XỆ)
Xê Xế (XẢNG) Xảng Xê (XÀNG)
56 - Là Xê (--) Là Hò (--)
Xê Líu (XỂ) Xê Xang (--)
Lớp 8:
57 - Xáng U Liu (PHẠN) Phạn (--)
(Trống Ai 2 Liu Phạn (--) Xáng U Liu (PHẠN)
thường gọi 58 - Phạn Liu (--) Xáng Xề (--)
Mái Ai 2) Xề Xáng (U) Liu Phạn (--)
59 - Liu Xáng (XỀ) Xề Phạn (LIU)
Liu U (LỈU) Lỉu Xứ (LIU)
60 - Liu Liu (XỆ) Xệ Xê (XÀNG)
Là Là (HÒ) Là Liu (--)
61 - Xáng Xáng (LIU) Liu Xáng (--)
Lỉu Liu (--) Xáng Liu (XÀNG)
62 - Xàng Xệ (--) Xê Xàng (--)
Là Là (HÒ) Là Liu (--)
63 - Xáng (XÀNG) Liu Liu (XỆ)
Xê Xế (XẢNG) Xảng Xê (XÀNG)
64 - Là Xê (--) Là Hò (--)
Xê Líu (XỂ) Xê Xang (--)
Lớp 9:
65 - Xê (XANG) Xảng Xê Xang (HÒ)
Liu Phan (XÀNG ) Liu Xệ Xề (XANG)
66 - Xang Xể (--) Xế Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
67 - Xế (XẢNG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
68 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu (XÀNG) Xề Liu (--)
69 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng Xê (--) Xang Xê (XỂ)
70 - Xang Xể (--) Xế Xang (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
71 - Xê (XANG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
72 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
Lớp 10:
73 - Xê Xang (HÒ) Tồn Hò Xê (XANG)
Xang Xê (XẢNG) Xế Xảng (XANG)
74 - Xảng Xế (--) Liu Xàng (--)
Liu Liu (TỒN) Xề Xang (--)
75 - Xê (XANG) Xang Xê Tồn (LỊU)
Xư Xang (XÊ) Tồn Xảng Xang (HÒ)
76 - Liu (XỂ) Xể Xê (XÀNG)
Liu Liu (XỀ) Tồn Liu (--)
77 - Xê (XANG) Xang (--)
Xảng Xê (--) Xê Tồn (HÒ)
78 - Xàng (--) Tồn Xang (--)
Xang Xể (XÊ) Tồn Hò (--)
79 - Tồn (HÒ) Hò Tồn (XANG)
Xê (XẢNG) Xế Xảng (XANG)
80 - Liu (--) Phan Xàng (--)
Liu Phan (XÀNG) Xề Xang (--)
(Theo tài liệu NS Nhị Tấn)
Người đăng:
Truyền Nguyễn